Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: yù ㄩˋ
Unicode: U+FA88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai Nhị Thế phú - 哀二世賦 (Tư Mã Tương Như)
• Cảm kỳ Hoàng Tử Miễn - 感示黃子勉 (Nguyễn Hữu Cương)
• Dương hậu - 楊后 (Đặng Minh Khiêm)
• Giám môn khoá sĩ - 監門課士 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Lâm chung thì tác - 臨終時作 (Phan Đình Phùng)
• Phóng khai nan - 放開難 (Đinh Tú Anh)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thủ 17 - 首17 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Cảm kỳ Hoàng Tử Miễn - 感示黃子勉 (Nguyễn Hữu Cương)
• Dương hậu - 楊后 (Đặng Minh Khiêm)
• Giám môn khoá sĩ - 監門課士 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Lâm chung thì tác - 臨終時作 (Phan Đình Phùng)
• Phóng khai nan - 放開難 (Đinh Tú Anh)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thủ 17 - 首17 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
Bình luận 0