Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: zēng ㄗㄥ
Unicode: U+FA89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát khổ kệ - 八苦偈 (Trần Thái Tông)
• Kiếm kỳ 1 - 劍其一 (Lạc Thành Tương)
• Lão khứ - 老去 (Tùng Thiện Vương)
• Phong vũ khán chu tiền lạc hoa hí vi tân cú - 風雨看舟前落花戲為新句 (Đỗ Phủ)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Tảo xuân - 早春 (Lai Hộc)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thu thanh - 秋清 (Đỗ Phủ)
• Tô đài trúc chi từ kỳ 08 - 蘇台竹枝詞其八 (Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh)
• Tự thán kỳ 2 - 自嘆其二 (Nguyễn Du)
• Kiếm kỳ 1 - 劍其一 (Lạc Thành Tương)
• Lão khứ - 老去 (Tùng Thiện Vương)
• Phong vũ khán chu tiền lạc hoa hí vi tân cú - 風雨看舟前落花戲為新句 (Đỗ Phủ)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Tảo xuân - 早春 (Lai Hộc)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thu thanh - 秋清 (Đỗ Phủ)
• Tô đài trúc chi từ kỳ 08 - 蘇台竹枝詞其八 (Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh)
• Tự thán kỳ 2 - 自嘆其二 (Nguyễn Du)
Bình luận 0