Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: dài ㄉㄞˋ
Unicode: U+FA8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Cảm hoài [Thuật hoài] - 感懷【述懷】 (Đặng Dung)
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Duy tâm - 唯心 (Lương Khải Siêu)
• Hà Mãn Tử - 何滿子 (Doãn Ngạc)
• Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Kiêm hà - 蒹葭 (Đỗ Phủ)
• Thanh ngọc án - 青玉案 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Trào Lỗ nho - 嘲魯儒 (Lý Bạch)
• Yên ca hành kỳ 2 - Biệt nhật - 燕歌行其二-別日 (Tào Phi)
• Cảm hoài [Thuật hoài] - 感懷【述懷】 (Đặng Dung)
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Duy tâm - 唯心 (Lương Khải Siêu)
• Hà Mãn Tử - 何滿子 (Doãn Ngạc)
• Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Kiêm hà - 蒹葭 (Đỗ Phủ)
• Thanh ngọc án - 青玉案 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Trào Lỗ nho - 嘲魯儒 (Lý Bạch)
• Yên ca hành kỳ 2 - Biệt nhật - 燕歌行其二-別日 (Tào Phi)
Bình luận 0