Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, ào ㄚㄛˋ
Unicode: U+FA90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chung phong 1 - 終風 1 (Khổng Tử)
• Lộc minh 2 - 鹿鳴 2 (Khổng Tử)
• Lư sơn dao ký Lư thị ngự Hư Chu - 廬山謠寄盧侍御虛舟 (Lý Bạch)
• Quân tử dương dương 2 - 君子陽陽 2 (Khổng Tử)
• Tái khu 4 - 載驅 4 (Khổng Tử)
• Tây Hồ đề vịnh - 西湖題詠 (Phùng Khắc Khoan)
• Thái Thạch hoài Thanh Liên - 太石懷青蓮 (Nguyễn Tông Quai)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tuế sơ diệu vũ - Hạ thánh triều - 歲初耀武-賀聖朝 (Nguyễn Huy Oánh)
• Xa công 3 - 車攻 3 (Khổng Tử)
• Lộc minh 2 - 鹿鳴 2 (Khổng Tử)
• Lư sơn dao ký Lư thị ngự Hư Chu - 廬山謠寄盧侍御虛舟 (Lý Bạch)
• Quân tử dương dương 2 - 君子陽陽 2 (Khổng Tử)
• Tái khu 4 - 載驅 4 (Khổng Tử)
• Tây Hồ đề vịnh - 西湖題詠 (Phùng Khắc Khoan)
• Thái Thạch hoài Thanh Liên - 太石懷青蓮 (Nguyễn Tông Quai)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tuế sơ diệu vũ - Hạ thánh triều - 歲初耀武-賀聖朝 (Nguyễn Huy Oánh)
• Xa công 3 - 車攻 3 (Khổng Tử)
Bình luận 0