Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: zhàng ㄓㄤˋ
Unicode: U+FA94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 4 - 大雲寺贊公房其四 (Đỗ Phủ)
• Đăng sơn - 登山 (Hồ Chí Minh)
• Đề Phổ Lại tự - 題普賴寺 (Nguyễn Tư Giản)
• Khẩu hào hựu thị Bùi Địch - 口號又示裴迪 (Vương Duy)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Tào Tháo)
• Mộ quy - 暮歸 (Đỗ Phủ)
• Nhất tiền hành tặng Lâm Mậu Chi - 一錢行贈林戊之 (Ngô Gia Kỷ)
• Xuất quan - 出關 (Nguỵ Trưng)
• Ỷ trượng - 倚杖 (Đỗ Phủ)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 4 - 大雲寺贊公房其四 (Đỗ Phủ)
• Đăng sơn - 登山 (Hồ Chí Minh)
• Đề Phổ Lại tự - 題普賴寺 (Nguyễn Tư Giản)
• Khẩu hào hựu thị Bùi Địch - 口號又示裴迪 (Vương Duy)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Tào Tháo)
• Mộ quy - 暮歸 (Đỗ Phủ)
• Nhất tiền hành tặng Lâm Mậu Chi - 一錢行贈林戊之 (Ngô Gia Kỷ)
• Xuất quan - 出關 (Nguỵ Trưng)
• Ỷ trượng - 倚杖 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0