Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sà ㄙㄚˋ, shā ㄕㄚ, shài ㄕㄞˋ, shè ㄕㄜˋ
Unicode: U+FA96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Cửu nhật sứ quân tịch phụng tiễn Vệ trung thừa phó Trường Thuỷ - 九日使君席奉餞衛中丞赴長水 (Sầm Tham)
• Hoàng Lăng miếu kỳ 2 - 黃陵廟其二 (Lý Quần Ngọc)
• Khuê oán kỳ 014 - 閨怨其十四 (Tôn Phần)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thung Lăng hành - 舂陵行 (Nguyên Kết)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Trầm tuý đông phong - Ngư phu (song điệu) - 沉醉東風-漁夫(雙調) (Bạch Phác)
• Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡 (Lý Bạch)
• Vũ Lâm hành - 羽林行 (Vương Kiến)
• Cửu nhật sứ quân tịch phụng tiễn Vệ trung thừa phó Trường Thuỷ - 九日使君席奉餞衛中丞赴長水 (Sầm Tham)
• Hoàng Lăng miếu kỳ 2 - 黃陵廟其二 (Lý Quần Ngọc)
• Khuê oán kỳ 014 - 閨怨其十四 (Tôn Phần)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thung Lăng hành - 舂陵行 (Nguyên Kết)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Trầm tuý đông phong - Ngư phu (song điệu) - 沉醉東風-漁夫(雙調) (Bạch Phác)
• Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡 (Lý Bạch)
• Vũ Lâm hành - 羽林行 (Vương Kiến)
Bình luận 0