Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cí ㄘˊ, zī ㄗ
Unicode: U+FA99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đài - 苔 (Doãn Hành)
• Giang thôn xuân hứng - 江村春興 (Phạm Quý Thích)
• Hiệu Thôi Quốc Phụ thể kỳ 3 - 效崔國輔體其三 (Hàn Ốc)
• Liễu Châu thành tây bắc ngung chủng cam thụ - 柳州城西北隅種柑樹 (Liễu Tông Nguyên)
• Ly hữu thi kỳ 2 - 離友詩其二 (Tào Thực)
• Mạnh Tử từ cổ liễu - 孟子祠古柳 (Nguyễn Du)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Thông Tuyền dịch nam khứ Thông Tuyền huyện thập ngũ lý sơn thuỷ tác - 通泉驛南去通泉縣十五裏山水作 (Đỗ Phủ)
• Vấn hữu - 問友 (Bạch Cư Dị)
• Vọng tầm - 望尋 (Đặng Trần Côn)
• Giang thôn xuân hứng - 江村春興 (Phạm Quý Thích)
• Hiệu Thôi Quốc Phụ thể kỳ 3 - 效崔國輔體其三 (Hàn Ốc)
• Liễu Châu thành tây bắc ngung chủng cam thụ - 柳州城西北隅種柑樹 (Liễu Tông Nguyên)
• Ly hữu thi kỳ 2 - 離友詩其二 (Tào Thực)
• Mạnh Tử từ cổ liễu - 孟子祠古柳 (Nguyễn Du)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Thông Tuyền dịch nam khứ Thông Tuyền huyện thập ngũ lý sơn thuỷ tác - 通泉驛南去通泉縣十五裏山水作 (Đỗ Phủ)
• Vấn hữu - 問友 (Bạch Cư Dị)
• Vọng tầm - 望尋 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0