Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Unicode: U+FAA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FAA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cân Trúc lĩnh - 斤竹嶺 (Bùi Địch)
• Dữ Tống Nguyên Tư thư - 與宋元思書 (Ngô Quân)
• Điệp luyến hoa - Đáp Lý Thục Nhất - 蝶戀花-答李淑一 (Mao Trạch Đông)
• Miên 5 - 綿 5 (Khổng Tử)
• Ngục đinh thiết ngã chi sĩ-đích - 獄丁竊我之士的 (Hồ Chí Minh)
• Tái hạ khúc kỳ 3 - 塞下曲其三 (Thường Kiến)
• Tài tùng bách - 栽松栢 (Jingak Hyesim)
• Thanh bình nhạc - Tưởng Quế chiến tranh - 清平樂-蔣桂戰爭 (Mao Trạch Đông)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Trương hành khiển - 張行遣 (Dương Bang Bản)
• Dữ Tống Nguyên Tư thư - 與宋元思書 (Ngô Quân)
• Điệp luyến hoa - Đáp Lý Thục Nhất - 蝶戀花-答李淑一 (Mao Trạch Đông)
• Miên 5 - 綿 5 (Khổng Tử)
• Ngục đinh thiết ngã chi sĩ-đích - 獄丁竊我之士的 (Hồ Chí Minh)
• Tái hạ khúc kỳ 3 - 塞下曲其三 (Thường Kiến)
• Tài tùng bách - 栽松栢 (Jingak Hyesim)
• Thanh bình nhạc - Tưởng Quế chiến tranh - 清平樂-蔣桂戰爭 (Mao Trạch Đông)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Trương hành khiển - 張行遣 (Dương Bang Bản)
Bình luận 0