Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Unicode: U+FAB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FAB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh hậu ngộ Vương Kỳ ẩm tặng ca - 病後遇王倚飲贈歌 (Đỗ Phủ)
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖 (Đỗ Phủ)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Hoạ Tập Mỹ “Quán Oa cung hoài cổ” kỳ 4 - 和襲美館娃宮懷古其四 (Lục Quy Mông)
• Hoạ ưng - 畫鷹 (Đỗ Phủ)
• Hồng tuyến thảm - 紅線毯 (Bạch Cư Dị)
• Lâu đông phú - 樓東賦 (Giang Thái Tần)
• Nhuệ giang tịch phiếm - 鋭江夕泛 (Ngô Thì Nhậm)
• Trúc chi ca kỳ 05 - 竹枝歌其五 (Uông Nguyên Lượng)
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖 (Đỗ Phủ)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Hoạ Tập Mỹ “Quán Oa cung hoài cổ” kỳ 4 - 和襲美館娃宮懷古其四 (Lục Quy Mông)
• Hoạ ưng - 畫鷹 (Đỗ Phủ)
• Hồng tuyến thảm - 紅線毯 (Bạch Cư Dị)
• Lâu đông phú - 樓東賦 (Giang Thái Tần)
• Nhuệ giang tịch phiếm - 鋭江夕泛 (Ngô Thì Nhậm)
• Trúc chi ca kỳ 05 - 竹枝歌其五 (Uông Nguyên Lượng)
Bình luận 0