Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhě ㄓㄜˇ, zhū ㄓㄨ
Unicode: U+FAB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FAB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Viên Trung Đạo)
• Đề Liêu nhân xạ lạp đồ - 題遼人射獵圖 (Lý Hiếu Quang)
• Điều Trương Tịch - 調張籍 (Hàn Dũ)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Mộng đắc thái liên kỳ 4 - 夢得採蓮其四 (Nguyễn Du)
• Sơn thôn - 山村 (Nguyễn Du)
• Tần trung ngâm kỳ 09 - Ca vũ - 秦中吟其九-歌舞 (Bạch Cư Dị)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序 (Trương Bá Thuần)
• U giản tuyền - 幽澗泉 (Lý Bạch)
• Đề Liêu nhân xạ lạp đồ - 題遼人射獵圖 (Lý Hiếu Quang)
• Điều Trương Tịch - 調張籍 (Hàn Dũ)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Mộng đắc thái liên kỳ 4 - 夢得採蓮其四 (Nguyễn Du)
• Sơn thôn - 山村 (Nguyễn Du)
• Tần trung ngâm kỳ 09 - Ca vũ - 秦中吟其九-歌舞 (Bạch Cư Dị)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序 (Trương Bá Thuần)
• U giản tuyền - 幽澗泉 (Lý Bạch)
Bình luận 0