Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: fù ㄈㄨˋ
Unicode: U+FAB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FAB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiếm lĩnh Nam Kinh - 占領南京 (Mao Trạch Đông)
• Dã vọng nhân quá Thường Thiếu Tiên - 野望因過常少仙 (Đỗ Phủ)
• Hán Vũ Đế - 漢武帝 (Trần Anh Tông)
• Hồng Nhai kiều - 洪厓橋 (Ngu Tập)
• Quan ngải mạch - 觀刈麥 (Bạch Cư Dị)
• Sảnh đường tức sự - 廳堂即事 (Trần Bích San)
• Sinh dân 3 - 生民 3 (Khổng Tử)
• Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺 (Phạm Sư Mạnh)
• Tô thị biệt nghiệp - 蘇氏別業 (Tổ Vịnh)
• Vô đề kỳ 2 - 無題其二 (Trần Phương Bính)
• Dã vọng nhân quá Thường Thiếu Tiên - 野望因過常少仙 (Đỗ Phủ)
• Hán Vũ Đế - 漢武帝 (Trần Anh Tông)
• Hồng Nhai kiều - 洪厓橋 (Ngu Tập)
• Quan ngải mạch - 觀刈麥 (Bạch Cư Dị)
• Sảnh đường tức sự - 廳堂即事 (Trần Bích San)
• Sinh dân 3 - 生民 3 (Khổng Tử)
• Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺 (Phạm Sư Mạnh)
• Tô thị biệt nghiệp - 蘇氏別業 (Tổ Vịnh)
• Vô đề kỳ 2 - 無題其二 (Trần Phương Bính)
Bình luận 0