Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ, qíng ㄑㄧㄥˊ, qǐng ㄑㄧㄥˇ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Unicode: U+FABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ẩm tửu kỳ 12 - 飲酒其十二 (Đào Tiềm)
• Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮 (Đỗ Phủ)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Đồng Quan lại - 潼關吏 (Đỗ Phủ)
• Quy quốc tạp ngâm kỳ 2 - 歸國雜吟其二 (Quách Mạt Nhược)
• Thướng Phúc Đường Tiêu Dao thiền sư kỳ 1 - 上福堂逍遙禪師其一 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南 (Vương Ước)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Từ cổ - 祠鼓 (Hoàng Cao Khải)
• Vương thị Năng Viễn lâu - 王氏能遠樓 (Phạm Phanh)
• Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮 (Đỗ Phủ)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Đồng Quan lại - 潼關吏 (Đỗ Phủ)
• Quy quốc tạp ngâm kỳ 2 - 歸國雜吟其二 (Quách Mạt Nhược)
• Thướng Phúc Đường Tiêu Dao thiền sư kỳ 1 - 上福堂逍遙禪師其一 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南 (Vương Ước)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Từ cổ - 祠鼓 (Hoàng Cao Khải)
• Vương thị Năng Viễn lâu - 王氏能遠樓 (Phạm Phanh)
Bình luận 0