Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, jìng ㄐㄧㄥˋ
Unicode: U+FAC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FAC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 13 - 菊秋百詠其十三 (Phan Huy Ích)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Hỉ soái viên hồi triều - 喜帥轅回朝 (Phan Huy Ích)
• Hoạ Hương Sơn Mộng Sơn đình tương lan chế sinh vãn từ nguyên vận - 和香山梦山亭湘籣製生輓詞原韻 (Trần Đình Túc)
• Mai - 梅 (Vương Kỳ)
• Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文 (Đào Tiềm)
• Thủ 30 - 首30 (Lê Hữu Trác)
• Tiền đường ngoạn nguyệt - 前堂玩月 (Vũ Tông Phan)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Hỉ soái viên hồi triều - 喜帥轅回朝 (Phan Huy Ích)
• Hoạ Hương Sơn Mộng Sơn đình tương lan chế sinh vãn từ nguyên vận - 和香山梦山亭湘籣製生輓詞原韻 (Trần Đình Túc)
• Mai - 梅 (Vương Kỳ)
• Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文 (Đào Tiềm)
• Thủ 30 - 首30 (Lê Hữu Trác)
• Tiền đường ngoạn nguyệt - 前堂玩月 (Vũ Tông Phan)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0