Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, jìng ㄐㄧㄥˋ
Unicode: U+FAC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FAC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 13 - 菊秋百詠其十三 (Phan Huy Ích)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Hoạ Hương Sơn Mộng Sơn đình tương lan chế sinh vãn từ nguyên vận - 和香山梦山亭湘籣製生輓詞原韻 (Trần Đình Túc)
• Mai - 梅 (Vương Kỳ)
• Mãn giang hồng - 滿江紅 (Nhạc Phi)
• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)
• Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文 (Đào Tiềm)
• Thường Bình trạm cảm ngâm - 常平站感吟 (Tưởng Giới Thạch)
• Tiền đường ngoạn nguyệt - 前堂玩月 (Vũ Tông Phan)
• Vãn - 晚 (Hồ Chí Minh)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Hoạ Hương Sơn Mộng Sơn đình tương lan chế sinh vãn từ nguyên vận - 和香山梦山亭湘籣製生輓詞原韻 (Trần Đình Túc)
• Mai - 梅 (Vương Kỳ)
• Mãn giang hồng - 滿江紅 (Nhạc Phi)
• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)
• Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文 (Đào Tiềm)
• Thường Bình trạm cảm ngâm - 常平站感吟 (Tưởng Giới Thạch)
• Tiền đường ngoạn nguyệt - 前堂玩月 (Vũ Tông Phan)
• Vãn - 晚 (Hồ Chí Minh)
Bình luận 0