Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, jūn ㄐㄩㄣ, qiū ㄑㄧㄡ
Unicode: U+FACE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FACE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• An Dương Vương miếu - 安陽王廟 (Phạm Văn Nghị)
• Cổ kiếm thiên - 古劍篇 (Quách Chấn)
• Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻 (Đỗ Phủ)
• Mị Châu - 媚珠 (Tự Đức hoàng đế)
• Ngự đề - 御題 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Thái Bình tảo phát ngẫu ngâm - 太平早發偶吟 (Phan Huy Thực)
• Thiều Châu Văn Hiến miếu - 韶州文憲廟 (Nguyễn Trãi)
• Thính An Vạn Thiện xuy tất lật ca - 聽安萬善吹觱篥歌 (Lý Kỳ)
• Ức Quy San kỳ 2 - 憶龜山其二 (Kaneakirashin'no)
• Vịnh Tả Vọng hồ - 詠左望湖 (Trần Bá Lãm)
• Cổ kiếm thiên - 古劍篇 (Quách Chấn)
• Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻 (Đỗ Phủ)
• Mị Châu - 媚珠 (Tự Đức hoàng đế)
• Ngự đề - 御題 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Thái Bình tảo phát ngẫu ngâm - 太平早發偶吟 (Phan Huy Thực)
• Thiều Châu Văn Hiến miếu - 韶州文憲廟 (Nguyễn Trãi)
• Thính An Vạn Thiện xuy tất lật ca - 聽安萬善吹觱篥歌 (Lý Kỳ)
• Ức Quy San kỳ 2 - 憶龜山其二 (Kaneakirashin'no)
• Vịnh Tả Vọng hồ - 詠左望湖 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0