Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jūn ㄐㄩㄣTổng nét: 12
Bộ:
yī 一 (+11 nét)
Hình thái:
⿱丅⿵⺇⿱平口Nét bút:
一丨ノフノ丶ノ一丨丨フ一Unicode:
U+20048Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận