Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chū ㄔㄨTổng nét: 12
Bộ:
yī 一 (+11 nét),
jī 几 (+10 nét)
Hình thái:
⿱一凰Nét bút:
一ノフノ丨フ一一一一丨一Unicode:
U+20049Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận