Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ, kǔn ㄎㄨㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yī 一 (+14 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨丶フ一丨一フフ一丨一
Unicode: U+20055
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2