Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄜˋ, shì ㄕˋ, xià ㄒㄧㄚˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yī 一 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+20057
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3