Có 1 kết quả:

chǎn ㄔㄢˇ
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: gǔn 丨 (+13 nét), kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨丨フ一丨フ一丨
Unicode: U+20077
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sản

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chǎn ㄔㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

như chữ 丳