Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 2
Bộ: piě 丿 (+1 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノフ
Thương Hiệt: HN (竹弓)
Unicode: U+2008A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jan4

Tự hình 1