Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pī ㄆㄧTổng nét: 11
Bộ:
piě 丿 (+10 nét)
Hình thái:
⿰𠂤丕Nét bút:
ノ丨フ一フ一一ノ丨丶一Unicode:
U+200C2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận