Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiū ㄐㄧㄡ,
jiǔ ㄐㄧㄡˇTổng nét: 2
Bộ:
yī 乙 (+1 nét)
Hình thái:
⿰𠄌⺃Nét bút:
フフUnicode:
U+200CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 2