Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuí ㄎㄨㄟˊ,
qiú ㄑㄧㄡˊTổng nét: 8
Bộ:
yī 乙 (+7 nét)
Hình thái:
⿺九呂Nét bút:
ノフ丨フ一ノ丨フ一Unicode:
U+200F3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận