Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, qián ㄑㄧㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yī 乙 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一一一丨フ
Unicode: U+200F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1