Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
luàn ㄌㄨㄢˋTổng nét: 10
Bộ:
yī 乙 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⿱⺤古⺃Nét bút:
ノ丶丶ノ一丨丨フ一フUnicode:
U+200F9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận