Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
luàn ㄌㄨㄢˋTổng nét: 11
Bộ:
yī 乙 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⿱⺤守⺃Nét bút:
ノ丶丶ノ丶丶フ一丨丶フUnicode:
U+200FFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận