Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lín ㄌㄧㄣˊTổng nét: 14
Bộ:
yī 乙 (+13 nét)
Hình thái:
⿰粦⿱乙乙Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノフ丶フフUnicode:
U+20108Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận