Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
diǎo ㄉㄧㄠˇ,
tiāo ㄊㄧㄠTổng nét: 2
Bộ:
yī 乙 (+1 nét),
jué 亅 (+1 nét)
Nét bút:
フフUnicode:
U+2010FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận