Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chéng ㄔㄥˊ,
zhěng ㄓㄥˇTổng nét: 7
Bộ:
yī 乙 (+6 nét),
jué 亅 (+6 nét)
Nét bút:
フ丨一一フノ丶Thương Hiệt: NNQO (弓弓手人)
Unicode:
U+20118Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận