Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhéng ㄓㄥˊ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yī 乙 (+7 nét), jué 亅 (+7 nét)
Nét bút: 一丨フ一フ一一丨
Unicode: U+20119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0