Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xù ㄒㄩˋ,
yù ㄩˋTổng nét: 11
Bộ:
yī 乙 (+10 nét),
jué 亅 (+11 nét)
Nét bút:
フ丶フ丨ノ丨フノノ丨フ丨Unicode:
U+2011BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận