Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǎo ㄌㄠˇTổng nét: 9
Bộ:
ér 二 (+7 nét)
Hình thái:
⿱二⿴囗火Nét bút:
一一丨フ丶ノ丶丶一Unicode:
U+20130Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận