Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄎㄨ, shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: ér 二 (+8 nét)
Hình thái: 𠄠
Nét bút: 一丨フ一一丨フ一一一
Unicode: U+20135
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0