Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jí ㄐㄧˊ,
qì ㄑㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
ér 二 (+9 nét)
Hình thái:
⿴𠄠敂Nét bút:
一ノフ丨フ一ノ一ノ丶一Unicode:
U+20139Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận