Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kè ㄎㄜˋ,
kēi ㄎㄟTổng nét: 8
Bộ:
tóu 亠 (+6 nét)
Hình thái:
⿳亠口𡰣Nét bút:
丶一丨フ一フ一ノUnicode:
U+2014FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận