Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tóu 亠 (+10 nét)
Hình thái: 𠦜
Nét bút: 丶一一丨丨一一丨丨一ノフ
Unicode: U+2015F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1