Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huì ㄏㄨㄟˋTổng nét: 11
Bộ:
tóu 亠 (+9 nét)
Hình thái:
⿱亠思Nét bút:
丶一丨フ一丨一丶フ丶丶Unicode:
U+20164Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận