Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
miǎn ㄇㄧㄢˇTổng nét: 11
Bộ:
tóu 亠 (+9 nét)
Hình thái:
⿱亠勉Nét bút:
丶一ノフ丨フ一ノフフノUnicode:
U+20166Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận