Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ, kǔn ㄎㄨㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: tóu 亠 (+13 nét), kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丶フ一丨一フフ一丨一
Unicode: U+2018A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1