Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ, wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 28
Bộ: tóu 亠 (+26 nét)
Nét bút: 丶一ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一ノ丨フ一一一丶丶丶丶
Unicode: U+201A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0