Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gāng ㄍㄤTổng nét: 7
Bộ:
rén 人 (+5 nét)
Hình thái:
⿰亻⿱二口Nét bút:
ノ丨一一丨フ一Unicode:
U+201D9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận