Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiū ㄒㄧㄡTổng nét: 7
Bộ:
rén 人 (+5 nét)
Hình thái:
⿰亻术Nét bút:
ノ丨一丨ノ丶丶Thương Hiệt: OID (人戈木)
Unicode:
U+201F2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận