Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huàn ㄏㄨㄢˋTổng nét: 8
Bộ:
rén 人 (+6 nét)
Hình thái:
⿰亻臣Nét bút:
ノ丨一丨フ一丨フThương Hiệt: OSLL (人尸中中)
Unicode:
U+20204Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận