Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǎn ㄎㄢˇTổng nét: 8
Bộ:
rén 人 (+6 nét)
Hình thái:
⿰亻⿱口巛Nét bút:
ノ丨丨フ一フフフUnicode:
U+20209Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận