Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǐ ㄕˇ,
shì ㄕˋTổng nét: 9
Bộ:
rén 人 (+7 nét)
Hình thái:
⿰亻叓Nét bút:
ノ丨一丨フ一丨フ丶Unicode:
U+20255Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận