Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 10
Bộ:
rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
⿰亻𠀬Nét bút:
ノ丨一丨フノ丶ノ丶一Unicode:
U+20266Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận