Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
chà ㄔㄚˋ,
tuō ㄊㄨㄛTổng nét: 11
Bộ:
rén 人 (+9 nét)
Hình thái:
⿰亻㡿Nét bút:
ノ丨丶一ノ丶ノ一フ丨ノUnicode:
U+202B4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận