Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yú ㄩˊ,
yǔ ㄩˇTổng nét: 10
Bộ:
rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
⿰亻臾Nét bút:
ノ丨ノ丨一フ一一ノ丶Unicode:
U+202DFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận