Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yí ㄧˊ,
yì ㄧˋTổng nét: 12
Bộ:
rén 人 (+10 nét)
Hình thái:
⿰亻莪Nét bút:
ノ丨一丨一丨ノ一丨一フノ丶Unicode:
U+2033EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận