Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ, shuǎng ㄕㄨㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét), yáo 爻 (+10 nét)
Nét bút: ノ丶一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノフ
Unicode: U+2039B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0